Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 1 - 35 of 841 | |
aback | lùi lại |
abalone | bào ngư |
abandon | bỏ đi |
abase | làm mất thể diện |
abash | làm lúng túng |
abate | làm giảm |
abbe | tu viện trưởng |
abbey | tu viện |
abbot | tu viện trưởng (thiên chúa giáo) more translation |
abbreviate | viết tắt |
ABC | đài phát thanh và truyền hình ABC |
abdicate | từ bỏ |
abdomen | bụng |
abdominal | ở bụng |
abduct | bắt cóc |
abed | ở trên giường more translation |
aberrant | khác thường |
abet | xúi giục |
abeyance | đình chỉ |
abeyant | tạm nghỉ hoạt động |
abhor | ghê tởm |
abhorrent | ghê tởm |
abide | tuân thủ more translation |
ability | khả năng |
abject | hèn hạ |
ablate | cắt bỏ |
ablaze | sáng chói |
able | có thể more translation |
ablution | lễ rửa tội |
abnormal | bất thường more translation |
aboard | lên trên |
abode | nơi ở |
abolish | xóa bỏ more translation |
abolition | bãi bỏ more translation |
abominable | ghê tởm more translation |