Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 386 - 420 of 841 | |
alongside | dọc theo |
aloof | xa lánh |
aloud | to |
alp | ngọn núi |
alpenstock | gậy leo núi |
already | đã |
also | cũng more translation |
altar | bàn thờ |
alter | thay đổi |
altercate | cãi lộn |
alternate | thay thế |
alternative | thay thế |
although | mặc dù |
altitude | độ cao |
alumni | cựu sinh viên nam |
always | luôn luôn |
amaze | làm kinh ngạc |
ambassador | đại sứ |
amber | hổ phách |
ambiance | không khí |
ambient | môi trường xung quanh |
ambiguity | sự mập mờ |
ambiguous | khó hiểu |
ambition | tham vọng |
ambitious | tham vọng |
ambivalent | có cảm xúc lẫn lộn |
amble | đi dạo more translation |
ambulant | đi lại được |
ambulate | đi dạo |
ambulatory | đi lại |
ambush | phục kích more translation |
amend | sửa đổi |
America | Mỹ |
american | thuộc về Mỹ more translation |
amicable | thân mật |