Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 526 - 560 of 841 | |
appearance | diện mạo more translation |
appeasable | có thể cho nguôi |
appease | làm dịu more translation |
appellant | bên kháng cáo |
appellate | có quyền phúc thẩm |
append | viết thêm vào |
appendicitis | bệnh viêm ruột thừa |
appendix | phụ lục |
appetite | dục vọng, lòng ham muốn |
applaud | hoan nghênh |
applause | sự tán thưởng |
apple | táo |
applejack | rượu táo |
appliance | thiết bị, dụng cụ |
applicable | xứng, thích hợp |
applicant | ứng viên |
applied | ứng dụng |
apply | áp dụng more translation |
appoint | bổ nhiệm more translation |
appointee | người được bổ nhiệm |
appointment | bổ nhiệm more translation |
apportion | phân chia |
apposite | thích đáng |
apposition | phần chêm |
appraisal | thẩm định |
appraise | định giá |
appreciable | đáng kể |
appreciate | đánh giá cao |
appreciation | đánh giá cao |
apprehend | bắt |
apprehension | sự tiếp thu more translation |
apprehensive | lo lắng more translation |
apprentice | người học việc |
apprise | báo cho biết |
approach | phương pháp tiếp cận more translation |