Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 561 - 595 of 841 | |
approbation | sự tán thành |
appropriate | thích hợp |
approval | sự chấp thuận more translation |
approve | phê duyệt |
approximate | gần đúng |
approximately | khoảng |
apricot | quả mơ |
April | Tháng tư |
apron | thềm sân khấu |
apropos | về |
apse | khu vực tụng niệm (ở giáo đường) |
apt | phù hợp more translation |
aptitude | năng khiếu |
aquarium | bể cá |
aquatic | sống dưới nước |
arabesque | trang trí đường lượn more translation |
arachnid | động vật thuộc lớp chân đốt |
arbiter | nhà phê bình |
arbitrage | mua bán (hưởng chênh lệch) |
arbitrary | chuyên quyền |
arbitrate | phân xử |
arboreal | sống trên cây |
arc | hồ quang |
arcade | đường có mái vòm |
arch | hình cung |
archaic | cổ xưa |
archaism | từ cổ |
archangel | tổng thiên sứ |
archbishop | tổng giám mục |
archdiocese | địa hạt dưới quyền tổng giám mục |
archenemy | kẻ thù không đội trời chung |
archery | sự bắn cung |
archetype | nguyên mẫu |
archipelago | quần đảo |
architect | kiến trúc sư |