Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 36 - 70 of 841 | |
abominate | ghét cay ghét đắng |
aboriginal | bản xứ |
aborigine | người bản xứ more translation |
abort | phá thai |
abortion | phá thai |
abound | có rất nhiều |
about | khoảng more translation |
above | trên more translation |
aboveboard | thẳng thắn, không quanh co |
aboveground | trên mặt đất |
abrade | làm trầy |
abrasion | mài mòn |
abrasive | bào mòn |
abreact | giải tỏa mặc cảm |
abreast | theo kịp, không lạc hậu more translation |
abridge | tước |
abridgment | sự hạn chế more translation |
abroad | ở nước ngoài |
abrogate | hủy bỏ |
abrupt | đột ngột |
abscess | áp xe |
abscissa | hoành độ |
absence | thiếu, không có more translation |
absent | vắng mặt |
absent-minded | đãng trí |
absentee | người vắng mặt |
absenteeism | tình trạng thường xuyên vắng mặt |
absinthe | cây ngải đắng |
absolute | tuyệt đối |
absolution | tha |
absolve | miễn trách nhiệm |
absorb | hấp thụ |
absorbent | thấm nước |
absorption | hấp thu |
absorptive | hấp thụ |