Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 736 - 770 of 841 | |
asylum | nơi an toàn |
asymmetry | tính không đối xứng |
at | tại more translation |
at most | tối đa |
atheism | thuyết vô thần |
atheist | người theo thuyết vô thần |
athlete | vận động viên |
athletic | (thuộc) điền kinh |
athwart | ngang qua more translation |
Atlantic | Đại Tây Dương |
atlas | át lát |
atmosphere | không khí |
atmospheric | (thuộc) không khí |
atom | nguyên tử |
atomic | (thuộc) nguyên tử |
atonal | (âm nhạc) không theo điệu thức hoặc thang âm nào nhất định |
atone | chuộc (lỗi) |
atop | đỉnh, chóp |
atrocious | tàn bạo more translation |
atrocity | sự hung bạo |
atrophic | teo |
atrophy | sự teo |
attach | đính kèm |
attack | tấn công |
attain | đạt được |
attatch | đính kèm |
attempt | (sự) cố gắng |
attend | tham dự |
attendant | người phục vụ more translation |
attention | chú ý |
attentive | chu đáo more translation |
attenuate | giảm bớt more translation |
attest | làm chứng |
attic | gác mái |
attire | quần áo |