Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 806 - 840 of 841 | |
autocracy | chế độ chuyên quyền |
autocrat | người chuyên quyền |
autograph | chữ ký của một người |
automatic | tự động |
automatically | tự động |
automobile | xe ô tô |
autonomous | tự trị |
autonomy | quyền tự trị |
autopsy | cuộc khám nghiệm tử thi |
autumn | mùa thu |
autumnal | (thuộc) mùa thu |
auxiliary | phụ |
avail | có giá trị, hữu hiệu |
avalanche | tuyết lở |
avenge | trả thù |
avenue | con đường có trồng cây hai bên |
average | trung bình |
aversive | đáng ghét |
avert | tránh more translation |
avocado | quả bơ |
avoid | tránh |
await | chờ đợi |
awake | thức more translation |
award | giải thưởng |
aware | nhận thức cái gì |
away | khách |
awe | tôn sùng |
awesome | làm khiếp sợ |
awful | khủng khiếp |
awkward | vụng về |
awl | cái dùi |
ax | rìu |
axe | cái rìu |
axis | trục |
axle | trục xe |