Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 71 - 105 of 841 | |
abstain | kiêng more translation |
abstention | bỏ phiếu trắng |
abstinent | điều độ, kiêng khem, có chừng mức |
abstract | không thực tế more translation |
abstractor | người viết bản tóm tắt |
abstruse | khó hiểu |
absurd | vô lý |
abundant | nhiều more translation |
abuse | lạm dụng |
abusive | lừa đảo |
abut | tiếp giáp |
abysmal | khủng khiếp |
abyss | vực sâu |
academia | giới học viện |
academic | (thuộc) học thuật more translation |
academician | viện sĩ hàn lâm |
academy | học viện |
acanthus | cây ô rô |
accede | tán thành |
accelerate | tăng tốc |
accelerometer | gia tốc kế |
accent | giọng more translation |
accentual | trọng âm |
accentuate | nhấn mạnh |
accept | chấp nhận |
acceptant | chấp nhận |
acceptor | nguyên tử nhận ê lếch tron |
access | truy cập |
accessible | có thể tiếp cận |
accession | lên ngôi more translation |
accessory | phụ tùng |
accident | tai nạn |
accidental | tình cờ more translation |
acclaim | sự ca ngợi |
acclamation | sự hoanh nghênh, hoan hô nhiệt liệt more translation |