Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 106 - 140 of 841 | |
acclimate | thích nghi với môi trường more translation |
accolade | (sự) tán thưởng và công nhận thành quả |
accommodate | cung cấp nơi ở |
accomodation | chỗ ở |
accompaniment | vật kèm theo more translation |
accompanist | người đệm (nhạc) |
accompany | đi kèm, tháp tùng |
accomplice | kẻ tòng phạm |
accomplish | hoàn thành |
accord | hiệp định more translation |
accordant | phù hợp |
according | theo |
accordion | đàn ắc cooc đê ông more translation |
account | tài khoản more translation |
accountant | nhân viên kế toán more translation |
accounting | kế toán |
accredit | giành được |
accretion | (sự) lớn dần lên |
accrual | sự dồn lại, tích lại |
accrue | đổ dồn |
acculturate | tiếp biến về văn hóa |
accumulate | tích lũy |
accuracy | chính xác |
accurate | chính xác |
accusation | sự buộc tội |
accuse | buộc tội |
accustom | làm quen |
ace | cực kì xuất sắc more translation |
acetate | chất a-xê-tát |
acetone | chất a-xê-tôn |
acetylene | chất a-xê-ti-len |
ache | sự đau nhức |
achieve | đạt được |
aching | (sự) đau đớn |
achromatic | không màu |