Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 141 - 175 of 841 | |
acid | axit |
acidic | tính a xít |
acidulous | có pha a xít |
acknowledge | chấp nhận |
acme | đỉnh cao nhất more translation |
acne | mụn trứng cá |
acolyte | người hầu more translation |
acorn | hạt dẻ |
acoustic | mộc more translation |
acquaint | làm quen |
acquaintance | quen biết sơ sơ more translation |
acquiesce | bằng lòng more translation |
acquire | giành được, có được |
acquisition | (sự) giành được more translation |
acquisitive | có khả năng học hỏi, có khả năng tiếp thu |
acquit | làm trọn |
acquittal | (sự) tha tội, (sự) tha bổng more translation |
acre | mẫu (Anh) more translation |
acreage | diện tích |
acrid | hăng, cay sè |
acrobat | người (biểu diễn) nhào lộn more translation |
acrobatic | nhào lộn |
acrobatics | đi trên dây |
acronym | viết tắt |
acropolis | thành phòng ngự |
across | ngang qua |
acrylic | a-cri-lích |
act | hành động more translation |
action | hành động |
activate | kích hoạt |
activation | sự hoạt hóa more translation |
active | hoạt động more translation |
activism | chủ nghĩa tích cực |
actor | nam diễn viên |
actress | nữ diễn viên |