Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 246 - 280 of 841 | |
advantage | lợi thế |
advantageous | có lợi |
advent | (sự) đến more translation |
adventure | phiêu lưu |
adventurous | mạo hiểm |
adverb | trạng từ |
adversary | kẻ thù more translation |
adverse | bất lợi |
advertise | quảng cáo more translation |
advertisement | quảng cáo |
advice | lời khuyên |
advisable | thích hợp |
advise | khuyên bảo more translation |
advisor | cố vấn more translation |
advisory | tư vấn |
advocacy | vận động chính sách more translation |
advocate | người ủng hộ more translation |
aerial | trên trời, trên không more translation |
aerobic | thể dục nhịp điệu |
aerodynamic | khí động lực |
aerosol | chất phun more translation |
aerospace | ngành hàng không vũ trụ |
aesthetic | thẩm mỹ |
afar | xa |
affable | niềm nở more translation |
affair | chuyện tình cảm more translation |
affect | ảnh hưởng đến |
affection | tình cảm |
affectionate | trìu mến |
affidavit | bản khai có tuyên thệ |
affiliate | quan hệ thân thuộc |
affinity | sự lôi cuốn |
affirm | xác nhận |
affirmation | xác nhận more translation |
affirmative | quả quyết more translation |