Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 1 - 35 of 698 | |
babble | tiếng lảm nhảm |
baby | em bé |
bachelor | dành cho người độc thân |
back | lưng more translation |
backbone | xương sống |
backdrop | sự sắp đặt more translation |
background | bối cảnh |
backlash | phản ứng mạnh |
backpack | ba lô đeo vai |
backstage | ở hậu trường |
backup | sự hỗ trợ |
backward | lạc hậu more translation |
backyard | vườn sau |
bacon | thịt lợn muối xông khói |
bacteria | vi khuẩn |
bad | xấu |
baffle | làm bối rối |
bag | túi, cặp |
bail | tại ngoại |
bailiff | chấp hành viên ở tòa án |
bait | mồi |
bake | nướng bằng lò |
bakery | lò nướng |
balance | cân bằng |
balcony | ban công |
bald | hói more translation |
bale | bó |
baleen | phiến sừng ở hàm (cá voi) |
ball | quả bóng |
balloon | bóng bay |
ballot | lá phiếu |
ballroom | phòng khiêu vũ |
balm | dầu thoa |
bamboo | cây tre |
ban | cấm |