Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 316 - 350 of 698 | |
bishopric | chức giám mục more translation |
bison | bò rừng bizon |
bit | một chút more translation |
bitch | chó more translation |
bite | cắn |
bitter | đắng |
bittersweet | buồn vui lẫn lộn more translation |
biweekly | hai tuần 1 lần |
blab | tiết lộ |
black | màu đen |
blackball | bị trượt (người đi thi, người ứng cử) |
blackberry | quả mâm xôi |
blackbird | (động vật học) chim két |
blackboard | bảng đen |
blacken | làm đen more translation |
blackmail | hăm dọa more translation |
blackout | cúp điện |
blacksmith | người thợ rèn |
bladder | bàng quang |
blade | lưỡi (dao,kiếm) more translation |
blame | đổ lỗi more translation |
blanch | chần more translation |
bland | ôn tồn |
blank | trống |
blanket | chăn |
blaspheme | phạm |
blasphemous | báng bổ |
blasphemy | lời báng bổ |
blast | luồng khói more translation |
blatant | hiển nhiên |
blaze | ngọn lửa more translation |
bleach | thuốc tẩy |
bleak | lạnh lẽo |
bleary | lờ mờ |
bleat | tiếng kêu yếu ớt (của cừu, bê, dê) more translation |