Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 386 - 420 of 698 | |
blunt | lỗ mãng more translation |
blur | sự mờ |
blurry | mờ |
blurt | thốt ra more translation |
blush | xấu hổ |
bluster | lời khoe khoang khoác lác more translation |
boa | lông |
boar | lợn lòi đực |
board | bảng |
boast | khoe khoang |
boat | thuyền |
boathouse | nhà thuyền |
boatswain | (hàng hải) người quản lý neo buồm |
bob | kiểu cắt tóc ngắn quá vai (của con gái) more translation |
bobbin | suốt |
bobby | cảnh sát |
bobcat | (động vật học) linh miêu Mỹ |
bode | báo trước |
bodice | vạt trên của áo dài nữ |
body | cơ thể more translation |
bodyguard | vệ sĩ more translation |
boggy | lầy lội |
bogus | giả mạo more translation |
boil | đun sôi |
boisterous | náo nhiệt |
bold | đậm |
boldface | in đậm |
bolster | tăng cường |
bolt | bu-lông |
bomb | bom more translation |
bombard | bắn phá |
bombastic | khoa trương |
bombproof | chống bom |
bond | xây ghép more translation |
bondage | cảnh nô lệ |