Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 421 - 455 of 698 | |
bondsman | đầy tớ |
bone | xương |
bonfire | lửa mừng |
bonnet | nắp ca-pô |
bonus | tiền thưởng |
bony | xương |
book | cuốn sách |
bookcase | tủ sách |
booklet | cẩm nang |
bookseller | người bán sách |
bookshelf | kệ sách |
bookstore | hiệu sách |
boom | bùng nổ more translation |
boomerang | bumơrang |
boon | lợi ích |
boor | kẻ thô lỗ |
boorish | thô lỗ |
boost | đẩy mạnh more translation |
boot | bốt (giày cao cổ) |
booth | gian hàng |
bootleg | sao chép trộm |
boots | bốt |
booty | chiến lợi phẩm |
booze | say sưa |
borax | hàn the |
border | biên giới more translation |
bore | làm phiền |
boredom | nỗi buồn |
born | sinh ra |
borough | khu |
borrow | vay |
bosom | vòng tay more translation |
boss | ông chủ |
botanic | thuộc thực vật |
botanist | nhà thực vật học |