Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 491 - 525 of 698 | |
bracket | dấu ngoặc đơn |
brackish | lợ |
brag | khoe khoang |
bragging | khoe khoang |
braid | bện more translation |
brain | não |
brainwash | tẩy não |
brake | cái phanh more translation |
bramble | bụi gai |
bran | cám |
branch | chi nhánh more translation |
brand | thương hiệu more translation |
brandish | vung (gươm...) |
brandy | rượu |
brash | thô lỗ |
brass | đồng thau more translation |
brassy | đồng thau |
bravado | can đảm |
brave | dũng cảm |
bravery | dũng cảm |
brawl | cãi lộn more translation |
bray | chát chúa |
brazen | trơ trẽn |
brazier | lò than |
breach | vi phạm |
bread | bánh mì |
break | phá vỡ more translation |
breakage | chọc thủng |
breakdown | sự rạn nứt more translation |
breakfast | bữa ăn sáng |
breakpoint | đột biến |
breakthrough | đột phá quan trọng |
breakup | tan rã |
breakwater | đê chắn sóng (ở hải cảng) |
breast | vú more translation |