Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 561 - 595 of 698 | |
bristle | sợi cứng |
brittle | giòn |
broach | khoan |
broad | rộng |
broadcast | phát thanh more translation |
broaden | mở rộng |
broadside | mạn tàu |
brocade | thổ cẩm |
broccoli | bông cải xanh |
brochure | tờ rơi quảng cáo |
broil | nướng |
broken | bị hỏng |
broker | môi giới |
brokerage | môi giới |
bromide | (hóa học) bromua |
bromine | (hoá học) brôm |
bronchial | phế quản |
bronchitis | viêm phế quản |
bronze | màu đồng |
brood | ấp more translation |
brook | suối |
broom | chổi |
broomstick | cán chổi |
broth | canh |
brothel | nhà chứa |
brother | anh em |
brother in law | anh rể (em rể) |
brotherhood | tình anh em |
brothers | anh em |
brow | lông mày |
brown | nâu |
browse | duyệt |
bruise | vết thâm |
brunette | nâu |
brush | chải more translation |