Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 631 - 665 of 698 | |
bully | kẻ bắt nạt (ở trường học) more translation |
bulrush | (thực vật học) cây hương bồ |
bulwark | bức tường thành more translation |
bum | mông |
bumble | nói lúng búng |
bumblebee | ong nghệ |
bump | va mạnh |
bunch | bó |
bundle | bó |
bungalow | nhà gỗ một tầng |
bunk | giường ngủ (trên tàu thuỷ, xe lửa) |
bunny | con thỏ |
buoy | phao more translation |
buoyant | hứng khởi |
burden | gánh nặng more translation |
burdensome | nặng nề |
burdock | cây ngưu bàng |
bureau | cục |
bureaucracy | quan liêu |
bureaucrat | quan liêu |
bureaucratic | quan liêu |
burgeon | đâm chồi |
burglar | người ăn trộm |
burglary | tội ăn trộm |
burial | chôn cất more translation |
buried | bị chôn vùi |
burlap | vải bao bì |
burlesque | trò hài hước |
burly | lực lưỡng |
burn | đốt cháy more translation |
burned | cháy |
burnt | nung |
burp | ợ |
burrow | đào |
burrrow | tra cứu |