Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 666 - 698 of 698 | |
burst | nổ more translation |
bury | chôn |
bus | xe buýt |
bush | bụi râm |
bushy | rậm |
business | kinh doanh more translation |
businessman | thương nhân |
bust | ngực more translation |
bustle | nhộn nhịp |
busy | bận rộn |
but | nhưng |
butch | ái nam |
butcher | người bán thịt |
butcher shop | quầy bán thịt |
butchery | lò mổ |
butler | người hầu more translation |
butt | tàn (thuốc) |
buttercup | (thực vật học) cây mao lương hoa vàng |
butterfly | bướm |
buttock | mông |
button | nút |
buttonhole | khuyết áo |
buttress | củng cố |
buxom | đẫy đà |
buy | mua |
buyer | người mua |
buzz | lan truyền (tin đồn) |
buzzer | còi |
by | vào more translation |
by the way | nhân đây |
bye | tạm biệt |
bypass | rẽ |
byte | băng thông |