Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 106 - 140 of 698 | |
bashaw | người kiêu căng |
bashful | bẽn lẽn |
basic | cơ bản |
basil | cây húng quế |
basilisk | rắn thần |
basin | lưu vực more translation |
basis | nền tảng |
bask | phơi nắng |
basket | giỏ |
basketball | bóng rổ |
bass | giọng nam trầm |
bassinet | nôi mây giành cho em bé |
bastard | lai tạp, nguồn gốc thấp hèn |
baste | phết mỡ |
bastion | pháo đài |
batch | khối |
bate | bớt, giảm bớt |
bath | tắm |
bathe | tắm |
bathroom | phòng tắm |
bathtub | bồn tắm |
baton | gậy chỉ huy |
battalion | đoàn |
batten | lót ván cửa more translation |
batter | bột |
battery | pin |
battle | trận chiến |
battlefield | chiến trường |
battlefront | tiền tuyến |
battleground | chiến trường |
bauble | đồ trang sức (rẻ tiền) |
bawd | gái điếm |
bawdy | chuộc (lỗi) |
bawl | nói oang oang |
bayonet | lưỡi lê |