Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 176 - 210 of 698 | |
bee | con ong |
beech | cây sồi |
beef | thịt bò |
beefsteak | bò bít tết |
beehive | tổ ong |
beer | bia |
beet | củ cải đường |
beetle | bọ cánh cứng |
befall | xảy ra |
before | trước |
beforehand | trước |
befoul | làm bẩn |
befuddle | làm ngớ ngẩn |
beg | van xin |
beget | gây ra |
beggar | ăn mày |
beggary | cảnh nghèo xác xơ |
begin | bắt đầu |
beginner | người mới bắt đầu |
beginning | bắt đầu |
beguile | làm tiêu khiển more translation |
behalf | in your behalf |
behave | cư xử |
behavior | hành vi |
behead | chặt đầu |
behind | đằng sau more translation |
behold | nhìn thấy |
beige | màu be |
belch | tiếng ợ more translation |
belfry | tháp chuông |
belief | niềm tin |
believe | tin |
belittle | coi thường |
bell | chuông |
bellboy | người mang hành lý (ở khách sạn) |