Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 316 - 350 of 1164 | |
cheap | rẻ tiền |
cheat | lừa dối more translation |
cheater | kẻ lừa đảo |
check | kiểm tra more translation |
checkbook | tập chi phiếu |
checklist | danh sách kiểm tra |
checkpoint | trạm kiểm soát |
checkup | nghiệm thu |
cheek | má more translation |
cheekbone | xương gò má |
cheeky | nhạy cảm |
cheer | cổ vũ |
cheers | chúc sức khỏe |
cheese | phô mai |
cheesy | phô mai |
chemise | đồ lót |
chemist | nhà hóa học |
chemistry | hóa học |
chemotherapy | hóa học trị liệu |
cherish | yêu mến |
cherry | quả sơ ri |
chess | cờ |
chest | ngực |
chestnut | hạt dẻ |
chevalier | hiệp sĩ |
chew | nhai |
chic | sang trọng |
chicanery | mánh khóe |
chick | con gà con |
chickadee | chim bạc má |
chicken | con gà |
chicory | rau diếp xoăn |
chide | mắng |
chief | trưởng |
chieftain | thủ lĩnh |