Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 386 - 420 of 1164 | |
cholesterol | cholesterol |
choose | chọn |
choosy | kén chọn |
chop | bổ, chặt, băm |
choppy | sóng vỗ |
chopstick | đũa |
chord | hợp âm |
chore | việc lặt vặt |
choreography | vũ đạo |
chorus | hợp xướng |
chosen | chọn |
christen | đặt tên thánh |
Christian | đạo tin lành |
Christmas | Giáng sinh |
chromatic | màu sắc |
chrome | (hoá học) crom |
chromium | (hoá học) crom |
chronic | mãn tính |
chronicle | sử biên niên |
chronology | bảng niên đại |
chrysanthemum | hoa cúc |
chubby | mũm mĩm |
chuck | ném |
chuckle | cười |
chump | ngốc |
chunk | cục more translation |
chunky | nguyên miếng |
church | nhà thờ |
churchman | giáo sỹ |
churchyard | khu đất nhà thờ |
churn | thùng đánh kem |
chute | máng |
cicada | con ve sầu |
cider | rượu táo |
cigar | điếu xì gà |