Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 456 - 490 of 1164 | |
classroom | lớp học |
classy | xuất sắc |
claw | cái móc more translation |
clay | đất sét |
clean | sạch more translation |
clear | rõ ràng more translation |
cleave | bổ more translation |
clergy | tăng lữ |
cleric | giáo sỹ |
clerk | thư ký bàn giấy |
clever | thông minh |
client | khách hàng |
cliff | vách đá |
climate | khí hậu |
climax | đỉnh điểm |
climb | trèo more translation |
clinch | xác nhận more translation |
cling | bám more translation |
clinic | phòng more translation |
cloak | áo choàng |
clock | đồng hồ |
clockwise | chiều kim đồng hộ more translation |
clog | bịt kín |
cloister | nhốt more translation |
clone | nhân bản vô tính |
close | gần more translation |
closet | tủ quần áo |
closure | đóng |
clot | cục |
cloth | vải |
clothe | mặc quần áo |
clothes | quần áo |
cloud | đám mây more translation |
cloudy | có mây |
clout | quyền lực không chính thức |