Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 526 - 560 of 1164 | |
coincidental | trùng khớp |
cold | lạnh |
collaborate | hợp tác |
collage | nghệ thuật cắt dán |
collapse | sụp đổ more translation |
collapsible | xếp |
collar | cổ áo |
collarbone | xương đòn |
collate | kiểm tra thứ tự more translation |
collateral | vật thế chấp |
colleague | đồng nghiệp |
collect | thu thập |
collector | người sưu tầm |
college | đại học |
collide | va chạm |
collision | va chạm |
colon | kết trực tràng |
colonel | thượng tá |
colonial | thuộc địa |
colonist | người đi khai hoang |
colony | thuộc địa |
color | màu sắc |
colt | ngựa con |
column | cột |
coma | hôn mê |
comb | chải more translation |
combat | chiến đấu |
combine | kết hợp more translation |
comet | sao chổi |
comfort | tiện nghi more translation |
comfortable | thoải mái more translation |
comic | báo tranh chuyện vui |
comma | dấu phẩy |
command | lệnh |
commandant | sĩ quan chỉ huy |