Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 561 - 595 of 1164 | |
commandeer | trưng dụng cho quân đội |
commando | đặc công |
commemorate | kỷ niệm |
commend | khen ngợi |
comment | bình luận more translation |
commentator | bình luận |
commerce | thương mại |
commercial | thương mại more translation |
commision | tiền hoa hồng |
commissary | kho lương thực |
commit | cam kết more translation |
committee | ủy ban |
commodious | rộng rãi |
commodity | hàng hóa |
commodore | đại tá |
common | chung |
commotion | chấn động |
communal | công cộng |
communicable | có thể lây |
communicate | truyền đạt |
communion | quan hệ |
commute | đi làm |
compact | nhỏ gọn |
companion | bạn (cùng chơi) |
company | công ty more translation |
comparative | so sánh more translation |
compare | so sánh |
comparison | so sánh |
compartment | ngăn |
compass | la bàn |
compassion | lòng thương |
compassionate | thương hại |
compatible | tương thích more translation |
compel | bắt buộc |
compellable | bắt buộc |