Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 666 - 700 of 1164 | |
concoct | bịa |
concord | hoà hợp |
concrete | bê tông |
concubine | thê thiếp |
concur | tán thành |
concurrent | đồng quy |
concussion | chấn động |
condemn | lên án more translation |
condensate | ngưng |
condense | ngưng |
condescend | chiếu cố |
condescension | sự kẻ cả |
condiment | gia vị |
condition | điều kiện |
conditional | có điều kiện |
condolence | lời chia buồn |
condone | bỏ qua |
conducive | có lợi |
conduct | tiến hành more translation |
conductor | chất dẫn more translation |
conduit | ống dẫn (nước, dầu) |
cone | hình nón |
confectionery | bánh kẹo |
confederacy | liên minh |
confederate | liên minh |
confer | phong |
conference | hội nghị |
confess | thú tội |
confession | sự thú tội |
confessor | giáo sĩ nghe xưng tội |
confide | tâm sự |
confident | tự tin |
confidential | bí mật |
configuration | hình dạng more translation |
configure | thiết lập cấu hình |