Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 736 - 770 of 1164 | |
connect | kết nối |
connotation | ý nghĩa |
connote | bao hàm |
conquer | chinh phục |
conqueror | kẻ chinh phục |
conquest | trị vì |
conscience | lương tâm |
conscientious | tận tâm |
conscious | có ý thức |
conscription | nghĩa vụ quân sự |
consecrate | cống hiến |
consecutive | liên tiếp |
consensus | sự đồng thuận |
consent | đồng ý more translation |
consequence | hậu quả |
conservation | bảo tồn |
conservatism | bảo thủ |
conservative | bảo thủ |
conservatory | nhà kính |
conserve | bảo tồn |
consider | coi more translation |
considerate | quan tâm |
consign | giao phó |
consignee | người nhận hàng |
consignor | người gửi hàng |
consist | gồm có more translation |
consistent | nhất quán more translation |
consolation | an ủi |
console | an ủi |
consolidate | củng cố |
consonant | phụ âm |
consort | kết giao |
consortium | liên doanh |
conspicuous | đáng chú ý |
conspiracy | âm mưu |