Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 71 - 105 of 1164 | |
cane | mía more translation |
canine | (thuộc) chó |
canister | bình |
cannery | nhà máy đồ hộp |
cannibal | ăn thịt người |
cannon | súng đại bác |
cannonball | đại súng thần công |
canny | thận trọng |
canoe | xuồng |
canopy | vòm |
canteen | căng tin |
cantilever | giá đỡ |
canvas | vải bạt |
canvass | vận động bầu cử |
canyon | hẻm núi |
capacious | có dung tích lớn |
capacitate | ( + for) làm cho có khả năng (làm việc gì) |
capacitor | cái tụ điện |
capacity | năng suất more translation |
cape | mũi đất |
caper | tội phạm |
capillary | mao mạch |
capital | thủ đô more translation |
Capitol | tòa nhà quốc hội |
capitulate | đầu hàng |
caprice | bất ngờ |
capricious | thất thường |
capstan | cái tời (để kéo hay thả dây cáp) |
capsule | viên thuốc con nhộng |
captain | thuyền trưởng more translation |
captaincy | người chỉ huy |
caption | thuyết minh, chú thích |
captious | bắt bẻ |
captivate | làm say đắm |
captive | bị bắt giữ |