Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 1051 - 1085 of 1164 | |
crochet | kim móc |
crock | sành |
crockery | sành |
crocodile | cá sấu |
crone | bà già |
crony | bạn chí thân |
crook | cái gậy more translation |
croon | ngâm nga |
crop | cây trồng more translation |
cross | qua, vượt more translation |
crossbar | thanh tà vẹt |
crossing | băng qua more translation |
crosswalk | lối sang đường dành cho người đi bộ |
crotch | đũng quần |
crouch | né |
croupier | người chia bài (ở sòng bạc) |
crow | con quạ more translation |
crowd | đống more translation |
crown | vương miện |
crucial | quan trọng |
crucible | thử thách |
crucifix | cây thánh giá |
crucifixion | đóng đinh thánh giá |
crucify | hành hạ |
crude | thô |
cruel | độc ác more translation |
cruelty | sự tàn ác |
cruise | chuyến du lịch trên tàu more translation |
crumb | mẩu vụn |
crumble | đổ nát more translation |
crummy | rẻ mạt |
crumple | vò nhàu |
crunch | nhai |
Crusade | chiến dịch |
crush | đè bẹp |