Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 1086 - 1120 of 1164 | |
crust | lớp vỏ |
crutch | cái nạng |
crux | mấu chốt |
cry | khóc more translation |
cryogenic | đông lạnh |
crypt | thành |
cryptic | bí ẩn |
cryptogram | tài liệu viết bằng mật mã |
cryptography | mật mã |
crystal | pha lê |
crystalline | tinh thể |
cub | con thú con |
cube | cục |
cubic | khối (lập phương) |
cucumber | dưa chuột |
cud | nhai lại |
cuddle | cuộn mình |
cudgel | dùi cui |
cue | ám chỉ |
cuff | cổ tay áo |
cuisine | nấu ăn |
culinary | nấu ăn |
cull | chọn lọc |
culminate | lên đến đỉnh điểm |
cultivate | canh tác more translation |
cultural | văn hóa |
culture | văn hóa more translation |
culvert | cống |
cumbersome | cồng kềnh |
cumulate | tích lũy |
cumulus | mây tích |
cunning | xảo quyệt |
cup | cốc, tách, chén |
cupboard | tủ quần áo |
cupidity | máu tham lam |