Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 211 - 245 of 1164 | |
cavalry | kỵ binh |
cave | hang động |
caveat | sự ngừng kiện |
cavern | hang lớn |
cavernous | hang |
caviar | trứng cá muối |
cease | nghỉ, ngừng |
cedar | (thực vật học) cây tuyết tùng |
cede | nhường lại (quyền hạn, đất đai...) |
ceiling | trần nhà |
celebrate | kỷ niệm, làm lễ kỉ niệm |
celebrity | người nổi tiếng more translation |
celerity | vận tốc pha |
celery | (thực vật học) cần tây |
celestial | (thuộc) trời |
cell | phòng tù more translation |
cell phone | điện thoại di động |
cellar | hầm |
celler | hầm chứa |
cellophane | giấy bóng kính |
cellular | có lỗ |
cellulose | xenlulô |
Celsius | độ C |
cement | xi măng |
cemetery | nghĩa trang |
censor | kiểm duyệt |
censure | chỉ trích |
census | sự kiểm kê |
cent | đồng xu (bằng 1 phần trăm đô la) |
centaur | chòm sao Nhân mã |
centenary | lễ kỉ niệm một trăm năm |
centennial | (thuộc) lễ kỉ niệm một trăm năm |
centerpiece | chính giữa more translation |
centipede | con rết |
central | trung tâm |