Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 1 - 35 of 739 | |
dab | thoa |
dabble | học đòi |
dad | bố |
daddy | Bố |
daffodil | cây thủy tiên hoa vàng |
dagger | dao găm |
dahlia | cây thược dược |
daily | hàng ngày |
dainty | xinh xắn |
dairy | cửa hàng bơ sữa |
dairyman | người bán bơ sữa |
dais | bục |
daisy | hoa cúc |
dale | đèo |
dam | đê |
damage | thiệt hại more translation |
damask | vải gấm hoa |
damn | khốn kiếp |
damnation | nguyền rủa |
damp | ẩm ướt more translation |
dampen | làm ẩm |
damsel | cô gái |
dance | khiêu vũ more translation |
dandelion | cây bồ công anh |
dandruff | gầu |
danger | nguy hiểm more translation |
dangerous | nguy hiểm |
dangle | đeo đuổi |
Danish | Đan-mạch more translation |
dank | ẩm ướt |
dapper | sang trọng |
dare | dám more translation |
dark | tối more translation |
darken | làm u ám |
darling | yêu quý more translation |