Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 386 - 420 of 739 | |
diagrammatic | bằng biểu đồ |
dial | gọi |
dialect | tiếng địa phương |
dialogue | cuộc đối thoại |
dialysis | thẩm tách |
diamagnetic | nghịch từ |
diamagnetism | tính nghịch từ |
diameter | đường kính |
diamond | kim cương |
diaper | bỉm more translation |
diaphanous | trong suốt |
diaphragm | màng ngăn |
diary | nhật ký |
diathermy | phép điện nhiệt |
diathesis | tạng |
dice | súc sắc |
dictate | ra lệnh more translation |
dictatorial | độc tài |
diction | cách diễn tả |
dictionary | từ điển |
dictum | châm ngôn |
didactic | giao huấn |
diddle | lừa đảo |
die | chết more translation |
diesel | động cơ diesel |
diet | chế độ ăn uống |
dietary | ăn kiêng |
dietetic | ăn kiêng |
dietician | chuyên gia dinh dưỡng |
differ | khác biệt more translation |
different | khác nhau more translation |
differential | chênh lệch |
differentiate | phân biệt |
difficult | khó |
difficulty | khó |