Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 631 - 665 of 739 | |
donor | người hiến more translation |
doom | diệt vong, tận thế |
doomsday | ngày tận thế |
door | cửa |
doorknob | nắm đấm cửa |
dormant | ngủ đông |
dormitory | ký túc xá |
dosage | liều |
dose | liều lượng |
dossier | hồ sơ |
dot | chấm |
dote | mê mẩn |
double | đôi more translation |
doubt | nghi ngờ more translation |
dough | bột nhào |
doughnut | bánh rán |
douse | tắt |
dove | chim bồ câu |
dovetail | khớp |
dowager | người thừa kế tước hiệu của chồng |
down | xuống more translation |
downcast | nản lòng |
downfall | sụp đổ |
downhill | xuống dốc more translation |
downplay | coi nhẹ |
downpour | mưa rào |
downslope | dốc xuống |
downstairs | trên tầng |
downstream | xuôi dòng |
downtown | ở thành phố |
downward | giảm dần |
dowry | tài năng |
doze | ngủ gà ngủ gật |
dozen | một tá |
drab | sa sút |