Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 36 - 70 of 739 | |
darn | mạng |
dart | mũi tên more translation |
dash | va chạm |
dashboard | cái chắn bùn |
dastard | kẻ hèn nhát |
data | dữ liệu |
date | ngày tháng more translation |
daub | vữa |
daughter | con gái |
daughter in law | con dâu |
daunt | làm nản lòng |
davenport | bàn viết mặt nghiêng |
dawn | bình minh more translation |
day | ngày more translation |
daybreak | bình minh |
daydream | mơ mộng |
daylight | áng nắng ban ngày |
daytime | ban ngày |
daze | sửng sốt |
dazzle | làm lóa mắt |
deacon | người trợ tế |
deaconess | nữ chấp sự |
deactivate | làm ngừng hoạt động |
dead | chết more translation |
deaden | làm giảm |
deadline | thời hạn |
deadlock | bế tắc |
deaf | điếc |
deafen | làm chói tai |
deal | giải quyết more translation |
dean | hiệu trưởng more translation |
dear | thân yêu more translation |
dearth | sự khan hiếm |
death | cái chết |
death penalty | án tử hình |