Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 666 - 700 of 739 | |
draft | dự thảo |
drag | kéo |
dragon | con rồng |
dragonfly | chuồn chuồn |
drain | mương, rãnh |
drainage | hệ thống thoát nước |
drake | vịt đực |
drama | vở kịch cho sân khấu |
dramatic | kịch tính |
dramatization | viết thành kịch |
drape | rèm |
drapery | vải vóc |
drastic | mạnh mẽ |
draw | vẽ more translation |
drawer | ngăn kéo |
drawl | nói lè nhè |
dread | kinh sợ |
dream | giấc mơ more translation |
dreamlike | lung linh |
dreamy | mờ mịt |
dreary | ảm đạm |
dreg | chút xíu còn lại |
drench | làm ướt sũng |
dress | váy |
dribble | rê bóng |
drift | trôi dạt more translation |
drink | uống |
drive | ổ đĩa more translation |
droll | khôi hài |
drool | nước dãi |
drop | rơi |
drought | hạn hán |
drown | chết đuối |
drowse | làm ngập nước |
drudge | làm vất vả |