Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 36 - 70 of 351 | |
effect | hiệu quả, tác dụng, hiệu lực more translation |
effete | bất lực |
efficacious | hiệu quả |
efficacy | hiệu quả |
efficient | hiệu quả |
effort | nỗ lực |
egg | quả trứng |
ego | cái tôi |
egress | lối ra |
eight | tám |
either | hoặc là |
ejaculate | phóng ra |
elbow | khuỷu tay |
election | bầu cử |
electric | (thuộc) điện |
electrify | làm giẩy nảy người |
electrocardiogram | điện tâm đồ |
electrocardiograph | máy ghi điện tim |
electrode | điện cực |
elementary | dễ hiểu |
elementary school | trường tiểu học |
elementry | dễ hiểu |
elevate | nâng lên |
elf | yêu tinh more translation |
eliminate | loại bỏ |
embark | dấn mình vào |
emergency | khẩn cấp |
emergency room | phòng cấp cứu |
emigrate | di cư |
emotion | cảm xúc |
emphasis | nhấn mạnh |
employ | thuê (làm) |
empty | trống rỗng |
enclose | kèm theo |
encourage | khuyến khích |