Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 211 - 245 of 351 | |
everyone | mọi người |
everywhere | mọi nơi |
evict | đuổi |
evidence | bằng chứng |
evident | hiển nhiên |
evil | cái ác |
evince | tỏ ra |
evoke | gợi lên |
evolution | tiến hóa |
evolve | phát triển |
exacerbate | làm trầm trọng thêm |
exact | chính xác |
exaggerate | phóng đại |
exalt | tôn vinh |
exaltation | tôn vinh |
exam | thi |
examination | kiểm tra |
examine | kiểm tra |
example | ví dụ |
exasperate | làm đau đớn |
excavate | khai quật |
exceed | vượt quá |
excel | trội |
excellent | tuyệt vời |
except | ngoại trừ |
exception | ngoại lệ |
exceptional | đặc biệt |
excerpt | trích dẫn |
excess | quá mức |
excessive | quá mức |
exchange | trao đổi |
exchangeable | có thể đổi được |
excise | thuế |
excitation | kích thích |
excite | kích thích |