Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 1 - 35 of 201 | |
face | khuôn mặt |
facility | cơ sở vật chất |
fact | thực tế |
factor | nhân tố more translation |
factory | nhà máy |
faculty | khoa |
fade | phai |
fail | hỏng more translation |
failure | thất bại |
faint | mờ nhạt |
fair | công bằng |
fairy | cổ tích |
fairy tale | chuyện cổ tích |
faith | niềm tin |
fake | giả more translation |
fake sickness | ốm giả vờ |
fall | rơi more translation |
fame | danh tiếng |
familiar | quen thuộc |
family | gia đình |
famine | nạn đói |
famous | nổi tiếng |
fan | quạt more translation |
fancy | đẹp |
fantasy | hình ảnh tưởng tượng |
far | xa |
farm | trang trại more translation |
farmer | nông dân |
farther | xa hơn |
fast | nhanh |
fasten | buộc, thắt |
fat | chất béo more translation |
fatal | gây tử vong |
fate | số phận |
father | cha, bố |