Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 36 - 70 of 201 | |
father in law | bố chồng ( bố vợ) |
faucet | vòi nước |
fault | lỗi |
favor | ủng hộ |
favorite | yêu thích |
fawn | hươu con |
fear | sợ hãi more translation |
feather | lông chim |
feature | tính năng |
February | Tháng hai |
fee | lệ phí |
feed | nuôi |
feel | cảm thấy |
fellow | anh bạn, đồng chí |
female | nữ |
feminine | nữ tính |
fence | hàng rào |
fertile | màu mỡ |
fertilizer | phân bón |
festive | lễ hội |
fetch | lấy |
fever | sốt |
few | vài |
fiber | sợi |
fiction | viễn tưởng |
fidelity | tính trung thực |
field | trường more translation |
fiend | ma quỉ |
fierce | khốc liệt more translation |
fifth | thứ năm |
fight | chiến đấu more translation |
file | hồ sơ more translation |
fill | điền |
filter | bộ lọc |
fin | vây more translation |