Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 71 - 105 of 201 | |
final | cuối cùng |
finance | tài chính |
find | tìm |
fine | tiền phạt more translation |
finger | ngón tay |
fingerprint | dấu vân tay |
finish | kết thúc more translation |
fire | cháy more translation |
fire station | trạm cứu hỏa |
fireman | lính cứu hỏa |
fireplace | lò sưởi |
firm | công ty more translation |
first | đầu tiên |
first aid | sự sơ cứu |
first lady | Đệ nhất phu nhân |
fish | cá more translation |
fisherman | ngư dân |
fishing | đánh bắt cá more translation |
fishy smell | mùi tanh |
fist | nắm tay, nắm đấm |
fit | hợp, vừa |
fitting room | phòng thử quần áo |
five | số năm |
fix | sửa chữa |
fixed | cố định |
fixture | sự cố định |
flag | lá cờ |
flake | bông |
flame | ngọn lửa |
flare | lóe lên |
flash | đèn nháy more translation |
flat | phẳng more translation |
flatter | tâng bốc |
flavor | hương thơm |
flea | con bọ chét |