Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 71 - 105 of 108 | |
granule | hột nhỏ |
grape | nho |
grasp | nắm bắt |
grass | cỏ |
gratitude | lòng biết ơn |
grave | nghiêm trọng more translation |
gravel | sỏi |
gravity | lực hấp dẫn |
grease | dầu mỡ |
green | màu xanh lá cây |
greet | chào |
grey | xám |
grief | sự đau buồn |
grieve | đau buồn |
grim | nghiệt ngã |
grind | xay |
grip | nắm |
groan | rên rỉ |
groom | chú rể |
gross | tổng |
ground | mặt đất |
group | nhóm |
grow | lớn lên more translation |
growl | càu nhàu |
grown-up | trưởng thành |
growth | tăng trưởng |
grudge | mối ác cảm |
guarantee | bảo lãnh more translation |
guard | bảo vệ more translation |
guess | đoán |
guest | khách |
guide | hướng dẫn |
guilt | tội lỗi |
guilty | có tội |
gull | chim hải âu more translation |