Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 1 - 35 of 131 | |
habit | thói quen |
hail | hoan hô more translation |
hair | tóc |
half | một nửa |
hall | hội trường |
hammer | búa |
hand | bàn tay |
handicapped | khuyết tật |
handkerchief | khăn tay |
handle | xử lý |
handshake | bắt tay |
handsome | đẹp trai |
handwriting | chữ viết tay |
handy | tiện dụng |
happen | xảy ra |
happiness | hạnh phúc |
happy | hạnh phúc |
harbor | bến cảng |
hard | khó more translation |
hare | thỏ rừng |
harm | tác hại more translation |
harmony | sự hài hòa |
harsh | thô, xù xì more translation |
harvest | thu hoạch |
hatch | nở more translation |
hate | ghét |
hawk | chim ưng |
hay | cỏ khô |
hazard | mối nguy |
head | đầu more translation |
headache | đau đầu |
headquarters | trụ sở chính |
heal | hàn gắn |
health | y tế more translation |
heart | tim |