Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 36 - 70 of 131 | |
heat | sức nóng more translation |
heaven | thiên đường |
heavy | nặng |
hedge | hàng rào ngăn cách |
hedgehog | con nhím |
heel | gót chân |
height | chiều cao |
heir | người thừa kế |
hell | địa ngục |
hello | xin chào more translation |
help | giúp đỡ more translation |
helpful | hữu ích |
helpless | bất lực |
helplessly | bất đắc dĩ |
hemisphere | bán cầu more translation |
hepatitis | viêm gan |
her | của cô ấy |
herbivore | động vật ăn cỏ |
herd | bầy, đàn |
here | ở đây |
heretic | người theo dị giáo |
hero | anh hùng |
heroic | anh hùng |
hesitate | ngần ngại |
hi | này (gọi, chào) |
high | cao |
high fever | sốt cao |
hight | chiều cao |
highway | đường cao tốc |
hill | đồi |
hinge | bản lề |
hint | gợi ý |
hip | hông |
hire | thuê |
his | của anh ấy |