Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 1 - 28 of 28 | |
keep | giữ |
kettle | bình đun nước |
key | chính, trọng điểm more translation |
kick | đá |
kid | đứa trẻ |
kidnap | bắt cóc |
kidney | thận |
kill | giết |
kin | thân nhân |
kind | loại |
king | vua |
kingdom | vương quốc |
kiss | hôn more translation |
kit | trang bị cần thiết cho một hoạt động, một công việc |
kitchen | nhà bếp |
kite | diều |
kitten | mèo con |
knee | đầu gối |
kneel | quỳ gối |
knife | con dao |
knight | hiệp sĩ |
knit | đan |
knock | gõ (cửa) |
knot | nút thắt |
know | biết |
knowledge | kiến thức |
Korea | Hàn Quốc |
Korean | người Hàn Quốc |