Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 71 - 105 of 115 | |
light refreshment | tĩnh dưỡng nhẹ nhàng |
lightening | làm sáng |
lighthouse | ngọn hải đăng |
like | giống như more translation |
lily | hoa loa kèn |
limit | giới hạn |
line | dòng more translation |
link | liên kết |
lion | con sư tử |
lip | môi |
liquid | lỏng more translation |
literature | văn học |
little | ít more translation |
little finger | ngón tay út |
live | sống more translation |
liver | gan |
load | tải more translation |
loan | sự vay mượng |
lobby | vận động hành lang more translation |
local | địa phương |
locate | xác định vị trí |
lock | khóa |
locust | châu chấu |
lodge | nhà nghỉ |
log | đăng nhập more translation |
logical | hợp lý |
long | dài |
look | nhìn |
loose | lỏng lẻo |
lord | chủ |
lose | thua more translation |
lot | lô |
lottery | xổ số |
love | tình yêu more translation |
lovely | đáng yêu |