Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 1 - 35 of 215 | |
machine | máy |
mackerel | cá thu |
mad | điên |
magic | ảo thuật |
magnet | nam châm |
magnify | phóng to |
magpie | chích chòe |
maid | người giúp việc more translation |
gửi qua bưu điện more translation | |
mailbox | hộp thư |
mailman | người đưa thư |
main | chính |
maintain | duy trì |
major | chính |
majority | đa số |
majority rule | luật đa số |
make | làm |
makeup | trang điểm |
male | nam |
malice | ác tâm |
mall | trung tâm |
mammal | động vật có vú |
man | đàn ông |
man power | nhân công, nhân sự |
manage | quản lý |
manager | quản lý |
mane | bờm |
maneuver | điều động |
manhood | nhân cách |
mania | chứng điên loạn |
maniac | người điên |
manner | kiểu |
manor | trang viên, nhà |
manpower | nhân lực |
mansion | biệt thự |