Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 1 - 35 of 241 | |
oak | cây sồi |
oar | mái chèo |
oasis | ốc đảo more translation |
oath | lời tuyên thệ |
oatmeal | bột yến mạch |
obedient | biết vâng lời more translation |
obelisk | đài tưởng niệm |
obese | béo phì |
obey | tuân theo |
obituary | cáo phó |
object | đồ vật more translation |
objective | mục tiêu |
objectivity | tính khách quan |
objector | người phản đối |
obligate | ép buộc |
obligation | nghĩa vụ |
oblige | có nghĩa vụ |
oblique | gián tiếp more translation |
obliterate | xóa sạch |
oblivious | lãng quên |
oblong | hình chữ nhật |
obnoxious | khó chịu |
oboe | kèn ô boa |
obscene | khiêu dâm |
obscure | che đậy more translation |
obsequious | khúm núm |
observation | sự quan sát |
observatory | đài thiên văn |
observe | tuân theo more translation |
obsess | ám ảnh |
obsession | sự ám ảnh |
obsolescent | cũ |
obsolete | cổ xưa |
obstacle | sự trở ngại |
obstinacy | sự ngoan cố |