Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 316 - 350 of 710 | |
physical | thể chất |
physician | bác sĩ |
physics | vật lý |
physiology | sinh lý học |
physique | vóc dáng |
pianist | nghệ sĩ dương cầm |
piccolo | sáo kim |
pick | chọn more translation |
picket | hàng rào cản chống đình công |
pickpocket | kẻ móc túi |
pickup | đưa đón bằng xe more translation |
picnic | đi dã ngoại more translation |
pictorial | (thuộc) tranh ảnh |
picture | hình ảnh |
picturesque | đẹp như tranh |
pie | bánh nướng |
piece | mảnh |
pier | bến tàu |
pierce | đâm vào |
piety | lòng mộ đạo more translation |
pig | con lợn |
pigeon | chim bồ câu |
pigment | sắc tố |
pigmentation | sắc tố (trên da) |
pigpen | chuồng lợn |
pigskin | da lợn |
pigtail | tóc đuôi sam |
pike | cây giáo |
pile | cọc |
pilferage | hành động ăn cắp vặt more translation |
pilgrim | người hành hương |
pilgrimage | cuộc hành hương |
pill | thuốc viên |
pillage | cướp phá more translation |
pillar | trụ cột |